Bao gồm 2 loại load cell: Loại load cell tiêu chuẩn và loại load cell tính năng cao. Phù hợp và đáp ứng công việc hiệu chuẩn cho các máy thử nghiệm có độ chính xác đến Class 1. Tất cả các load cell này đều được hiệu chuẩn riêng biệt với thiết bị đọc điện tử.
Chứng chỉ kiểm định của SIT và UKAS có thể được cung cấp kèm theo thiết bị.
Đặc tính kỹ thuật
- Độ không tuyến tính và độ trễ : ± 0.1% toàn thang đo
- Độ tái lập : 0.03
- Tín hiệu điện áp ở đầu ra (mV/V): 2 ± 0.1%
- Độ không đảm bảo đo : 0.25% (load cell tiêu chuẩn)
: 0.05% (load cell tính năng cao)
Loại load cell tiêu chuẩn (Độ không đảm bảo đo: 0.25%)
Đáp ứng tiêu chuẩn: EN 10002-3 Class 2, ASTM E74 Class A
Code |
Lực thử max (kN) |
Kích thước (mm) đường kính x chiều cao |
Trọng lượng (kg) |
82-E0100/AS |
30 |
82 x 44 |
4.5 |
82-E0100/AS1 |
60 |
100 x 48 |
5 |
82-E0100/AS2 |
100 |
100 x 48 |
5 |
82-E0100/BS |
300 |
135 x 200 |
12.5 |
82-E0100/CS |
600 |
135 x 200 |
14 |
82-E0100/DS |
1000 |
135 x 200 |
15 |
82-E0100/ES |
2000 |
135 x 200 |
17 |
82-E0100/FS |
3000 |
135 x 200 |
19 |
82-E0100/GS |
5000 |
180 x 200 |
30 |
Loại load cell tính năng cao (Độ không đảm bảo đo: 0.05%)
Đáp ứng tiêu chuẩn: EN 10002-3 Class 1, ASTM E74 Class AA
Code |
Lực thử max (kN) |
Kích thước (mm) đường kính x chiều cao |
Trọng lượng (kg) |
82-E0100/A |
30 |
97 x 127 |
4.5 |
82-E0100/B |
300 |
140 x 160 |
9 |
82-E0100/C |
600 |
140 x 170 |
10 |
82-E0100/D |
1000 |
150 x 180 |
12 |
82-E0100/E |
2000 |
135 x 200 |
14 |
82-E0100/F |
3000 |
135 x 200 |
18 |
82-E0100/G |
5000 |
158 x 258 |
35 |
Sử dụng thiết bị điện tử để thu tín hiệu từ load cell và hiển thị số liệu, xin mời tham khảo tại đây.
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ Công ty