Đáp ứng các tiêu chuẩn: BS 1377:5 / ASTM D2435, D3877, D4546 AASHTO T216 / NF P94 090-1, P94 091 UNE 103-405, 103-601, 103-602
Máy nén cố kết bao gồm một khung cứng bằng hợp kim nhôm để tránh biến dạng (cong, vênh) khi có tải trọng. Cơ cấu tay đòn được gắn trên các gối đỡ tự gióng thẳng và có 3 vị trí treo tải với các tỷ lệ tăng tải: 9:1; 10:1 và 11:1
Có thể dễ dàng chuyển đổi từ máy đo cơ sang đo điện tử, kết nối với máy tính, sử dụng phần mềm ghi và xử lý dữ liệu, vẽ biểu đồ cố kết, in báo cáo...
Đặc tính kỹ thuật
- Tải tối đa 1848kg, tương đương với 96.61 kN/m2 (92.4 kgf/cm2) đối với mẫu 20cm2 (đường kính 50.47mm).
- Kích thước : 500x200x750mm
- Khối lượng : 21kg
Hộp đo cố kết
Hộp không thoát nước |
Hộp thoát nước |
Đường kính mẫu |
Diện tích mẫu |
Chiều cao mẫu |
26-WF0320 |
26-WF0322 |
50.47 mm |
20 cm2 |
20 mm |
26-WF0321 |
26-WF0323 |
63.50 mm |
31.67 cm2 |
20 mm |
26-WF0325 |
26-WF0327 |
71.40 mm |
40 cm2 |
20 mm |
26-WF0326 |
26-WF0328 |
75 mm |
44.16 cm2 |
20 mm |
26-WF0335 |
26-WF0337 |
112.80 mm |
100 cm2 |
25 mm |
Phụ kiện thay thế cho hộp đo cố kết
|
26-WF0320 26-WF0322 |
26-WF0321 26-WF0323 |
26-WF0325 26-WF0327 |
26-WF0326 26-WF0328 |
26-WF0335 26-WF0337 |
Kích thước |
20 cm2 |
31.67 cm2 |
40 cm2 |
44.16 cm2 |
100 cm2 |
Đá thấm trên |
26-WF0320/4 |
26-WF0321/4 |
26-WF0325/4 |
26-WF0326/4 |
26-WF0335/4 |
Đá thấm dưới |
26-WF0325/10 |
26-WF0326/10 |
26-WF0325/10 |
26-WF0326/10 |
26-WF0335/10 |
Dao vòng |
26-WF0320/3 |
26-WF0321/3 |
26-WF0325/3 |
26-WF0326/3 |
26-WF0335/3 |
Phụ kiện khác
Đĩa chuẩn |
26-WF0320/9 |
26-WF0321/9 |
26-WF0325/9 |
26-WF0326/9 |
26-WF0335/9 |
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ Công ty