Tính năng:
- Bình cô quay thể tích lên đến 50 lít
- Xử lý bình với khớp nối bình độc đáo
- Kéo dài tuổi thọ với vật liệu bằng thép không gỉ
- Chi phí bảo trì thấp nhờ sử dụng vật liệu bằng chống chịu hóa chất cao
- Bảo vệ quá nhiệt cho bình cô quay: Mạch theo dõi riêng biệt với cài đặt bằng tay sẽ báo lỗi nếu nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 15oC.
- Phát hiện lỗi: Khi phát hiện thấy lỗi như khoảng cách bình nâng ở vị trí thấp, tắt bộ gia nhiệt, tắt tốc độ quay… tất cả các lỗi này sẽ được hiển thị trên màn hình và cài đặt lại bằng bộ chuyển mạch chính.
- Thủy tinh được bọc bảo vệ (ngoại trừ bình cô quay)
Máy chính
- Motor: 400V, 3 pha, 2A tại 50Hz
- Điều khiển động cơ: Biến tần (frequency converter)
- Tốc độ quay: 5-100 rpm
- Độ chính xác: ± 1rpm tại 5rpm đến ±5 rpm tại 100 rpm
Bể gia nhiệt
- Dung môi gia nhiệt: nước hoặc dầu
- Khoảng gia nhiệt: lên đến 180oC
- Công suất gia nhiệt: 6600W (3W/cm2)
- Độ chính xác ±2oC
- Khả năng làm mát:
- Tiêu thụ: 200-400 L/h (điều chỉnh qua van kim được tích hợp)
- Giới hạn: max. 2.7 bar abs, không có va đập
Hiển thị:
- Nhiệt độ bể điều nhiệt: bước nhảy 1˚C
- Nhiệt độ bay hơi: bước nhảy 1˚C
- Cài đặt tốc độ quay: bước nhảy 1 rpm
- Cài đặt nhiệt độ bể điều nhiệt: bước nhảy 1˚C
Sensor:
- Nhiệt độ bay hơi: PT-1000, 2-wire
- Nhiệt độ bể gia nhiệt: PT-1000, 2-wire
Vật liệu chế tạo:
+ Khung: Thép không rỉ 1.4301 (AISI 304)
+ Đầu bánh răng: nhôm Cast (3.2373)
+ Sơn: Sơn bột phủ epoxy (EPX)
+ Bể điều nhiệt (pan): Thép không rỉ 1.4404 (AISI 316 L)
+ Thành phần gia nhiệt: Thép không rỉ 1.4404 (AISI 316 L)
+ Thủy tinh: Borosilicate 3.3
+ Vật liệu tiếp xúc với sản phẩm: vật liệu theo yêu cầu FDA
+ Độ hở chân không của toàn bộ hệ thống: < 1 mbar/phút