Nguồn phát cố định
|
Công suất đầu ra lớn nhất
|
3 kW
|
Điện áp ống – cường độ dòng
|
20 - 60 kV; 2 - 60 mA
|
Độ ổn định
|
±0.005% với sự dao động 10% của nguồn cấp
|
Ống phát tia X
|
Cu (loại khác: tùy chọn)
|
Kích thước hội tụ
|
0.4 x 12 mm (loại khác: tùy chọn)
|
Buồng an toàn bức xạ
|
Đầy đủ tính năng bảo vệ với cơ chế bảo vệ đóng/mở
|
Nguồn phát anode quay
|
Công suất đầu ra tối đa
|
9 kW
|
Điện áp ống – dòng
|
20 - 45 kV; 10 - 200 mA
|
Độ ổn định
|
±0.005% với sự dao động 10% của nguồn cấp
|
Ống phát tia X
|
Cu (loại khác: tùy chọn)
|
Kích thước hội tụ
|
0.4 x 8 mm
|
Buồng an toàn bức xạ
|
Đầy đủ tính năng bảo vệ với cơ chế bảo vệ đóng/mở
|
Giác kế
|
Phương thức quét
|
Kết hợp θs/θd hay θs, bộ mã hóa quang học θd độc lập có kiểm soát
|
Bán kính giác kế
|
300 mm
|
Bước đo nhỏ nhất
|
0.0001°
|
Giá đỡ
(Eulerian cradle)
|
χ: bước quét từ -5 đến 95°/0.001°
|
φ: bước quét từ -720 đến 720°/0.002°
|
Ζ: bước quét -4 đến 1 mm/0.0005 mm
|
Tùy chọn trục X,Y: bước quét 20 mm/0.0005 mm , bước quét 100 mmφ/0.0005 mm, bước quét 150 mmφ/0.0005 mm
|
Tùy chọn Rx, Ry: bước quét -5 to 5°/0.002°
|
Kích thước mẫu
|
Lớn nhất. 200 mmφ x 6 mm độ dày (độ dày 24 mm, tùy chọn)
|
Hệ thống quang học
|
Tia tới
|
CBO, bộ đơn sắc Ge 2-bounce và 4-bounce, tự động điều chỉnh khe phân kỳ
|
Bộ thu nhận tia
|
Tự động điều chỉnh khe tán xạ PSA, Ge 2-bounce, tự động điều chỉnh khe tới
|
Detector
|
Loại nhấp nháy
|
Loại nhấp nháy tinh thể NaI
|