Máy nén cố kết bao gồm một khung cứng bằng hợp kim nhôm để tránh biến dạng (cong, vênh) khi có tải trọng. Cơ cấu tay đòn được gắn trên các gối đỡ tự gióng thẳng và có 3 vị trí treo tải với các tỷ lệ tăng tải: 9:1; 10:1 và 11:1
Có thể dễ dàng chuyển đổi từ máy đo cơ sang đo điện tử, kết nối với máy tính, sử dụng phần mềm ghi và xử lý dữ liệu, vẽ biểu đồ cố kết, in báo cáo...
Đặc tính kỹ thuật
Tải tối đa 1848kg, tương đương với 96.61 kN/m2 (92.4 kgf/cm2) đối với mẫu 20cm2 (đường kính 50.47mm).
Kích thước : 500x200x750mm
Khối lượng : 21kg
Hộp đo cố kết
Hộp không thoát nước
Hộp thoát nước
Đường kính mẫu
Diện tích mẫu
Chiều cao mẫu
26-WF0320
26-WF0322
50.47 mm
20 cm2
20 mm
26-WF0321
26-WF0323
63.50 mm
31.67 cm2
20 mm
26-WF0325
26-WF0327
71.40 mm
40 cm2
20 mm
26-WF0326
26-WF0328
75 mm
44.16 cm2
20 mm
26-WF0335
26-WF0337
112.80 mm
100 cm2
25 mm
Phụ kiện thay thế cho hộp đo cố kết
Mã hộp
26-WF0320
26-WF0322
26-WF0321
26-WF0323
26-WF0325
26-WF0327
26-WF0326
26-WF0328
26-WF0335
26-WF0337
Kích thước
20 cm2
31.67 cm2
40 cm2
44.16 cm2
100 cm2
Đá thấm trên
26-WF0320/4
26-WF0321/4
26-WF0325/4
26-WF0326/4
26-WF0335/4
Đá thấm dưới
26-WF0325/10
26-WF0326/10
26-WF0325/10
26-WF0326/10
26-WF0335/10
Dao vòng
26-WF0320/3
26-WF0321/3
26-WF0325/3
26-WF0326/3
26-WF0335/3
Phụ kiện khác
Đĩa chuẩn
26-WF0320/9
26-WF0321/9
26-WF0325/9
26-WF0326/9
26-WF0335/9
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ Công ty
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Tải tối đa 1848kg, tương đương với 96.61 kN/m2 (92.4 kgf/cm2) đối với mẫu 20cm2 (đường kính 50.47mm).