Trang chủ » Sản phẩm » Tủ cấy vi sinh » Tủ an toàn sinh học Class II - Model: Logic
Tủ an toàn sinh học Logic Cell lọc Class II được thiết kế sử dụng cho các nhà nghiên cứu tế bào học, được cung cấp để bảo vệ khỏi các thành phần nguy hại như các chất yêu cầu an toàn sinh học cấp 1,2 hoặc 3. Tủ được thiết kế để không khí được lọc màng lọc HEPA rồi thoát trực tiếp vào không khí các phòng thí nghiệm, hoặc vào một hệ thống ống xả khi tùy chọn Canopy Connection. Khi lựa chọn Canopy Connection, các tủ an toàn sinh học có thể được sử dụng cho các ứng dụng liên quan đến hoá chất độc hại dễ bay hơi và vết phóng xạ ứng dụng trong vi sinh
Tính năng

·       Thiết kế được công nhận về quyền sáng chế.

·       Bên trong tủ có lắp màn hình LCD theo dõi tình trạng bộ lọc giúp cảnh báo trước khi tuổi thọ bộ lọc giảm còn 20%, 10% và 0%

·       Hệ thống theo dõi bộ lọc ECM (electronically commutated motor) để cung cấp lưu lượng khí chính xác như yêu cầu và tự động điều chỉnh tảI trọng của bộ lọc.

·       Hệ thống Smart-Start cho phép người sử dụng lên chương trình khởi động và tắt

·       Hệ thống Night-Smart để quạt không hoạt động khi cửa được đóng hoàn toàn

·       Bên trong tủ và mặt làm việc bằng thép không gỉ 304

·       Vật liệu bên ngoài tủ bằng thép phủ Epoxy

·       Kênh áp suất âm (Contain-Air Negative Pressure Channel) đưa không khí vào, ngăn ngừa sự mất mát qua đỉnh cửa

·       Phù hợp với tiêu chuẩn Class 5 ISO 14644-1/2

·       Bộ lọc khí vào và ra HEPA với hiệu suất 99.99%

·       Cửa kính phía trước bằng thuỷ tinh an toàn dày 1/4 inch với đối trọng mở theo dạng trượt lên xuống.

·       Chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang không chói.

·       Tủ cấy class II có thể chọn loại A2 hoặc B2 với chiều rộng tủ: 3 feet, 4 feet, 5 feet và 6 feet

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật

Màn hình hiển thị: LCD

Cường độ sáng 90-100 footcandle

Hiệu suất bộ lọc HEPA: 99.99% hoặc 99.999%

Lượng khí tuần hoàn:

+ Loại A2: 70%

+ Loại B2: 0%

Đèn tiệt trùng: bước sóng 254nm

Chiều cao mở của tối đa: 21.7” (54cm)

Vận tốc dòng khí vào và dòng khí thổi xuống: 105 fpm (0.5 m/s); 55 fpm (0.3 m/s)

Độ ồn khi hoạt đồng: 62 dBA

Kích thước và trọng lượng:

Loại 3 feet: WxDxH (42”x31”x61”); 220 kg

Loại 4 feet: WxDxH (54”x31”x61”); 265 kg

Loại 5 feet: WxDxH (66”x31”x61”); 324 kg

Loại 6 feet: WxDxH (78”x31”x61”); 431 kg

Điện áp: 220V/ 50-60Hz

In ra