Cung cấp các hệ thống xét nghiệm tự động đa công suất, phù hợp nhiều quy mô phòng xét nghiệm mang đến kết quả chính xác, nhanh chóng và đáng tin cậy cho hàng loạt các thông số hóa sinh, dấu ấn ung thư, hormone, và các bệnh truyền nhiễm. Với khả năng tích hợp cao, giải pháp này giúp tối ưu hóa quy trình xét nghiệm, giảm thiểu lỗi và nâng cao hiệu suất phòng lab.
Giải pháp của chúng tôi mang đến là một nền tảng xét nghiệm tích hợp, kết hợp các module khác nhau để thực hiện nhiều loại xét nghiệm trên cùng một hệ thống. Điều này giúp tối ưu hóa không gian, giảm thiểu việc xử lý mẫu thủ công, tăng tốc độ trả kết quả và nâng cao hiệu quả tổng thể của phòng xét nghiệm.
Xét nghiệm miễn dịch
Thực hiện các xét nghiệm miễn dịch dựa trên công nghệ hóa phát quang điện hóa độc quyền
Thời gian trả kết quả nhanh chóng: 9 phút (chế độ STAT), 18 phút (93% xét nghiệm thường quy), 27 phút
Cung cấp một danh mục xét nghiệm miễn dịch rất rộng, bao gồm nhiều nhóm xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý.
Hormone:
- Hormone tuyến giáp: TSH (Hormone kích thích tuyến giáp), FT3 (Free T3), FT4 (Free T4), Anti-TPO (kháng thể kháng Thyroperoxidase), Anti-Tg (kháng thể kháng Thyroglobulin), Thyroglobulin. Các xét nghiệm này quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tuyến giáp như cường giáp, suy giáp, viêm tuyến giáp.
- Hormone sinh sản và thai kỳ: Estradiol, Progesterone, Prolactin, FSH (Hormone kích thích nang trứng), LH (Hormone tạo hoàng thể), hCG+ß (Human Chorionic Gonadotropin - hormone thai kỳ). Hỗ trợ đánh giá chức năng sinh sản, chẩn đoán thai sớm và theo dõi thai kỳ.
- Hormone khác: Cortisol, PTH (Parathyroid Hormone - hormone tuyến cận giáp) để đánh giá chuyển hóa canxi và bệnh lý tuyến cận giáp.
Dấu ấn ung thư (Tumor Markers):
- AFP (Alpha-fetoprotein): Ung thư gan, u tế bào mầm.
- CEA (Carcinoembryonic Antigen): Ung thư đại trực tràng, phổi, vú.
- CA 125 II: Ung thư buồng trứng.
- CA 15-3: Ung thư vú.
- CA 19-9: Ung thư tụy, đường mật.
- PSA (Prostate-Specific Antigen) toàn phần và tự do: Ung thư tiền liệt tuyến.
- CYFRA 21-1: Ung thư phổi không tế bào nhỏ.
- NSE (Neuron-specific Enolase): Ung thư phổi tế bào nhỏ, u thần kinh nội tiết.
- HE4 (Human Epididymis Protein 4): Ung thư buồng trứng (thường kết hợp với CA 125).
Dấu ấn tim mạch (Cardiac Markers):
- Troponin T hs (high-sensitive Troponin T), Troponin I: Chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp.
- NT-proBNP: Đánh giá suy tim.
- CK-MB (mass), Myoglobin: Các dấu ấn tổn thương cơ tim (ít đặc hiệu hơn Troponin).
Các bệnh truyền nhiễm:
- Viêm gan virus: Anti-HAV IgM/II, Anti-HBc IgM/II, Anti-HBe, Anti-HBs II, HBsAg II, HBeAg, Anti-HCV II, Anti-HEV IgG/IgM.
- HIV: HIV Ag/Ab combi PT (kháng nguyên và kháng thể HIV).
- CMV (Cytomegalovirus): CMV IgG/IgM, CMV IgG Avidity.
- EBV (Epstein-Barr Virus): EBV VCA IgG/IgM, EBV EBNA IgG.
- HSV (Herpes Simplex Virus): HSV-1 IgG, HSV-2 IgG.
- SARS-CoV-2: Anti-SARS-CoV-2 (kháng thể kháng virus SARS-CoV-2).
- Syphilis (Giang mai): Syphilis.
Dấu ấn chuyển hóa xương:
- Total Vitamin D (Vitamin D toàn phần): Đánh giá tình trạng thiếu hụt Vitamin D.
- Beta-CrossLaps: Chỉ dấu tiêu xương.
- N-MID Osteocalcin: Chỉ dấu tạo xương.
Thiếu máu:
- Ferritin: Đánh giá dự trữ sắt.
- Vitamin B12, Folate, RBC Folate: Chẩn đoán thiếu máu hồng cầu to.
Các xét nghiệm khác:
- IL-6 (Interleukin-6): Dấu ấn viêm.
- PCT (Procalcitonin): Dấu ấn nhiễm khuẩn huyết.
- S-100: Dấu ấn tổn thương não, u hắc tố