· Loại mẫu: khí
· Phát hiện hydro toàn dải khi sử dụng các kênh khác nhau với khí mang nitơ
· Ba kênh phân tích – hai detector dẫn nhiệt và detector ion hóa ngọn lửa (TCD/TCD/FID)
· Cột phân tích được thiết kế đặc biệt – không bị phân hủy bởi H2O, NH3 hoặc các chất nhiễm bẩn thường gặp khác
· Phân tách tối đa butene-1/isobutylene
· Các chất phát hiện được: He, H2, O2, N2, CO2, CO, H2S, C1 đến C5, C5=/C6+ composite peak
· Đáp ứng các tiêu chuẩn: ASTM D1945, ASTM D1946, ASTM D2597, UOP 539-86, UOP 709, DIN 51872-4
· Tốc độ phân tích lớn với chu kỳ 7.5 phút khi sử dụng nitơ làm khí mang cho kênh A và hydro làm khí mang cho kênh B và C
· Khoảng phát hiện/đơn vị nồng độ:
|
Min (%)
|
Max (%)
|
Kênh A (TCD)
|
|
|
He và H2
|
0.01
|
100
|
Kênh B (TCD)
|
|
|
H2S
|
0.02
|
100
|
Các thành phần khác
|
0.01
|
100
|
Kênh C (FID)
|
|
|
C5=/C6+ composite
|
0.01
|
40
|
Các thành phần khác
|
0.01
|
100
|
|