Thông số kỹ thuật ProgenyTM
|
Chế độ vận hành
|
Cầm tay, hoặc để bàn (sử dụng phụ kiện mua thêm docking station)
|
Kích thước
|
29.9cm x 8.1cm x 7.4cm (11.8in x 3.2in x 2.9in)
|
Khối lượng
|
1.6kg (3.5lbs)
|
Giao diện sử dụng
|
Màn hình cảm ứng hoặc phím mềm
|
Cấp độ bảo vệ
|
IP – 68
|
Thời lượng pin
|
> 5h
|
Phụ kiện
|
Đầu đo có thể điều chỉnh tiêu cự, giá giữ lọ mẫu nhiều kích cỡ
|
Hệ quang và bộ điều khiển
|
Bước sóng kích thích
|
1064nm
|
Công suất đầu ra
|
Nguồn laser kích thích 30 – 490 mW, có thể điều chỉnh được
|
Thời gian phát laser
|
5ms – 30s, có thể điều chỉnh được
|
Dải phổ
|
200 – 2500 cm-1
|
Độ phân giải phổ
|
8 – 11 cm-1
|
Cách tử
|
Transmissive volume phase grating (VPGTM)
|
Hiệu suất phổ
|
> 90 %
|
Detector
|
512 pixel, TE cooled InGaAs
|
Điều khiển
|
Bộ vi xử lý lõi tứ siêu nhanh. Kết nối bluetooth, wifi, USB. Màn hình cảm ứng có độ phân giải và độ tương phản cao
|
Phần mềm phân tích
|
Thuật toán phân tích nguyên liệu
|
Sử dụng thuật toán wavelet để tách tín hiệu và nhiễu, tăng độ tin cậy và độ chính xác trong phân tích nguyên liệu
|
Thư viện phổ chuẩn
|
Thư viện phổ chuẩn cho dược phẩm và hóa chất
|
Thư viện phổ do người dùng xây dựng
|
Cho phép người dùng tự tạo ra các thư viện phổ riêng
|
Quy trình và báo cáo do người dùng xây dựng
|
Cho phép người dùng cài đặt và hiệu chỉnh các quy trình phân tích và báo cáo để phù hợp với mục đích sử dụng
|
Thông số khác
|
Chứng nhận
|
FDA 1040, 21 CFR, CE
|
Bộ sạc pin
|
100 ~ 240 VAC
|
Nhiệt độ vận hành
|
-20 ÷ 50oC
|