|
Thông số kỹ thuật của Leica TS30
|
|
Đo góc
|
Độ chính xác
|
Hz, V
Độ phân giải hiển thị
Phương pháp
|
0.5”(0.15mgon)
0.01” (0.01mgon)
Tuyệt đối liên tục
|
|
Đo khoảng cách (IR)
|
Dải đo
|
Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4
Tấm phản xạ
|
3500m
1500m
250m
|
|
Độ chính xác đo cạnh ỈR
|
Chính xác
Tiêu chuẩn
|
0.6mm + 1ppm
1mm + 1ppm
|
|
Đo khoảng cách không gương (RL)
|
|
Dải đo
|
|
1000m
|
|
Độ chính xác đo cạnh RL
|
|
2mm + 2ppm
|
|
Đường kính tia laser
|
Tại 30m / 50m
|
7mm × 10mm / 8mm × 20mm
|
|
Motorization
|
Gia tốc và tốc độ
|
Gia tốc lớn nhất
Tốc độ quay
Thời gian đổi mặt bàn độ
|
360o/s2
180o/s
2.9s
|
|
Tự động bắt gương (ATR)
|
Dải hoạt dộng
|
Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4
|
1000m
800m
|
|
Độ chính xác bắt gương
|
Độ chính xác ATR về góc Hz, V
Độ chính xác định vị
|
1”
± 1mm
|
|
Tự động tìm điểm (PS)
|
Dải hoạt động
|
Gương 360o GRZ4
|
300m
|
|
Thời gian
|
Tiêu chuẩn
|
5s
|
|
Đặc tính chung
|
|
ống kính
|
Độ phóng đại
|
30x
|
|
Bàn phím và màn hình
|
Màn hình
Bán phím
|
¼ VGA, màu, cảm ứng, hai mặt bàn độ
34 phím chữ và số
|
|
Quản lý dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Giao diện
|
256MB
Thẻ 256MB hoặc 1GB
RS232, Bluetooth, Wireless
|
|
Hoạt động
|
03 vi động vô cực
Phím thông minh
Tia sáng dẫn hướng
|
Sử dụng 1 hoặc 2 tay
Phím nóng cho chế độ đo chính xác
Dẫn hướng cho chuyển điểm thiết kế
|
|
Điều kiện môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động
Bụi bẩn và nước
Độ ẩm
|
–20° C to +50° C
IP54
95% không đọng nước
|