Trang chủ » Sản phẩm » Nông nghiệp » Máy cất quay chân không » Máy cô quay R-210/215 |
|
Máy cô quay R-210/215 có thể sử dụng cho tất cả các ứng dụng trong các phòng thí nghiệm khác nhau. Nó không chỉ an toàn với người sử dụng mà còn bảo vệ sản phẩm tạo thành. Bằng việc kết hợp với bộ điều khiển chân không, bơm chân không và bộ làm lạnh tuần hoàn, bạn có thể cô quay các dung môi một cách hiệu quả và nhẹ nhàng |
Tính năng |
- Có thể dễ dàng đưa bình nâng lên và hạ xuống bằng nút điều chỉnh, tăng độ an toàn trong quá trình vận hành. Jack cắm điện được kích hoạt nhanh chóng bằng việc ấn nút đơn giản. Trong trường hợp mất điện, bình cô quay tự động nhấc ra khỏi nồi nhiệt, tránh hiện tượng bị sục chất
- Đường ống dẫn hơi liên tục giúp chống sự nhiễm bẩn chéo và dễ dàng để tháo và làm sạch. Khóa van chân không làm bằng vật liệu PTFE composite nên có độ bền cao và bịt kín hiệu quả. Kẹp Combi được dùng để tháo bình cầu và lấy ống dẫn hơi nước ra khỏi hệ thống một cách đơn giản
- Hệ thống được bảo vệ bằng một lớp nhựa P&G có độ bền hóa học cao, giúp chống lại những phá hủy cơ học và bảo vệ hiệu quả chống lại những mảnh vỡ thủy tinh trong trường hợp bị vỡ và nổ bình cầu
- Sự khác nhau giữa máy cô quay R-215 và máy R-210 là máy R-215 có thêm màn hình hiển thị nhiệt độ hơi nước và tốc độ quay: thích hợp cho các quá trình yêu cầu giám sát chặt chẽ và độ lặp lại cao
- Nồi nhiệt B-491 có thể sử dụng cho quá trình gia nhiệt bằng nước và bằng dầu trong khoảng nhiệt độ từ 20-180°C. Màn hình hiển thị lớn và rõ ràng giá trị nhiệt độ thực của nồi và nhiệt độ cài đặt. Thể tích nồi nhỏ đảm bảo thời gian khởi động rất nhanh. Nhờ có nguồn điện không dây nên dễ dàng tháo dỡ nồi khỏi hệ thống. Nồi làm bằng chất liệu thép hợp kim cao cấp nên dễ dàng làm vệ sinh
|
Thông số kỹ thuật |
|
Máy cô quay R-210
|
Máy cô quay R-215
|
Nồi nhiệt B-491
|
Kích thước (L x H x D)
|
550 x 575 x 415 mm
|
550 x 575 x 415 mm
|
285 x 240 x 300 mm
|
Trọng lượng
|
16–18 kg
|
16–18 kg
|
4 kg
|
Nguồn
|
100–240 V
|
100–240 V
|
220 – 240 V
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
50/60 Hz
|
50/60 Hz
|
Nguồn nhiệt
|
|
|
1300 W
|
Công suất tiêu thụ
|
60 W
|
60 W
|
1700 W
|
Giao diện
|
21
|
21
|
21
|
Tốc độ quay
|
20–280 rpm
|
20–280 rpm
|
|
Kích thước bình cầu
|
50–4000 ml
|
50–4000 ml
|
Lên đến 4000 ml
|
Khả năng chứa của bình cô quay
|
3 kg
|
3 kg
|
|
Khoảng nhiệt độ được kiểm soát
|
|
|
20–180 ºC
|
Màn hình
|
Không có
|
Hiển thị tốc độ quay và nhiệt độ hơi nước
|
Nhiệt độ thực và nhiệt độ xác định, nước/dầu
|
Sai số nhiệt độ
|
|
|
± 2 ºC
|
|
In ra |