· Thang đo/Phương pháp đo: Thang đo đường, thang đo sirô và mật ong, thang đo cồn, thang đo nước tiểu, thang đo huyết thanh, và hơn 70 thang đo có sẵn.
· Đo tất cả các loại mẫu: từ dạng lỏng tới xệt/nhão, từ polymer tới các chất rắn, các mẫu trong suốt, đục hay có màu, các chất lỏng chưa bọt khí hoặc các hạt rắn.
· Không cần chuẩn bị mẫu, cho kết quả trong vài giây
· Dải đo chỉ số khúc xạ (RI): 1.3 đến 1.72 nD với độ chính xác ±0.0001 nD (Abbemat 300/350); ±0.00002 nD (Abbemat 500/550)
· Dải đo Brix: 0 đến 100 % với độ chính xác lên tới 0.01 % Brix
· Bước sóng: 589 nm
· Kiểm soát nhiệt độ mẫu/lăng kính bằng hệ thống ổn nhiệt dạng khối (Peltier): 10 °C đến 85 °C
· Lượng mẫu tối thiểu: khoảng. 0.2 mL
· Giao diện sử dụng: PC, Touchscreen hoặc phím mềm (optional)
· Các giao diện số: RS-232, CAN-bus, 3 USB ports, Ethernet và đầu kết nối VGA (chỉ có ở dòng hiệu năng cao) |