Thông số kỹ thuật
· Khoảng phổ: 1.0-1200 u (amu)
· Detector: Nhân quang tuổi thọ cao
· Bộ phân tích phổ khối: tứ cực với bộ tiền lọc – các thanh tứ cực tròn 131 x 12 mm, các thanh của bộ tiền lọc 16 x 12 mm
· Độ ổn định phổ: ±0.1 m/z trong 48 giờ
· EI voltage: 10-100 eV
· Tốc độ quét phổ: hoàn toàn tùy chọn lên tới 12,500 amu/giây
· Tốc độ thu phổ lớn nhất: lên tới 65 lần quét/s chế độ quét toàn giải, phụ thuộc vào khoảng phổ. Lên tới 100 mẫu/giây, chế độ theo dõi ion chọn lọc (SIM)
· Khoảng tuyến tính động học: 106 -107 phụ thuộc vào tốc độ thu phổ
· Các chức năng quét/chạy: 32 set (full scan/SIM) của 32 ion mỗi chức năng |