Trang chủ » Sản phẩm » Máy toàn đạc điện tử » Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS09 series |
|
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS09 - Hiệu suất cao: Leica FlexLine TS09 thực sự là dòng máy toàn đạc điện tử hoàn hảo cho mọi yêu cầu công việc cần độ chính xác cao: 1”; 2”; 3”. Với những đặc trưng như: Sử dụng bộ nhớ ngoài (USB); Công nghệ kết nối không dây Bluetooth®; Phát ánh sáng dẫn hướng; dải phần mềm ứng dụng mở rộng ... FlexLine TS09 thực sự là dòng máy toàn đạc điện tử đảm bảo hiệu suất cao nhất cho mọi công trình.
Thiết bị cho phép người sử dụng có thể lựa chọn nhiều kiểu đo phù hợp với yêu cầu công việc như: Đo trực tiếp tới các vị trí gương hoặc đo định hướng tới các mục tiêu.
Với máy toàn đạc điện tử FlexLine TS09 người sử dụng hoàn toàn tin tưởng vào sự hoàn hảo của các chương trình ứng dụng
|
Tính năng |
|
Bluetooth, USB, Bàn phím
- Kết nối không dây Bluetooth
- Truyền dữ liệu qua cổng cắm USB linh hoạt
- Truyền dữ liệu với tốc độ cao qua USB.
- Nhập các số, chữ và ký tự đặc biệt một cách nhanh chóng
|
|
|
Đo dài điện tử
- Gương đơn: 3500m độ chính xác: 1 mm+1.5 ppm
- Đo không gương: 30m FlexPoint
- Đo không gương: >400m PinPoint-Power
- Đo không gương: >1000m PinPoint-Ultra
|
|
Độ chính xác đo góc
- Độ chính xác đo góc: 1”, 2” hoặc 3”
- Chế độ bù bốn trục đảm bảo độ chính xác cao.
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
Thông số kỹ thuật
|
TS09-1
|
TS09-2
|
TS09-3
|
|
Đo góc (Hz, V)
|
Độ chính xác đo góc
|
1”
|
2”
|
3”
|
Hệ thống bù nghiêng
|
Cơ cấu bù nghiêng bốn trục
|
Độ chính xác bù nghiêng
|
0.5”
|
0.5”
|
1”
|
|
Đo khoảng cách sử dụng gương (IR)
|
Dải đo với gương đơn GPR1
|
3500m
|
Độ chính xác đo cạnh IR
|
1 mm+1.5 ppm
|
|
Đo khoảng cách bằng Laser (RL – độ phản xạ 90%)
|
Dải đo
|
|
FlexPoint
|
30m
|
PinPoint – Power
|
400m
|
PinPoint – Ultra
|
1000m
|
Độ chính xác đo cạnh RL
|
2mm+2ppm
|
|
Quản lý dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
|
100’000 điểm cứng hoặc 60’000 điểm đo
|
Thẻ nhớ USB
|
1GB
|
Giao diện
|
RS232, thẻ nhớ USB, cổng USB, Bluetooth
|
Định dạng dữ liệu
|
GSI / DXF / LandXML / theo ASCII người sử dụng có thể tự thiết lập
|
|
Tia sang dẫn hướng
|
Dải làm việc
|
5 m - 150 m
|
Độ chính xác
|
5 cm tại 100 m
|
|
Đặc tính chung
|
Độ phóng đại ống kính
|
30 x
|
Màn hình
|
02 màn hình đồ họa, 160 x 280 pixels, được chiếu sáng, với 5 mức cường độ sáng
|
Bàn phím
|
Phím chữ và số kết hợp, thuật tiện trong việc nhập dữ liệu
|
Hệ điều hành
|
Windows CE 5.0 core
|
Dọi tâm
|
Laser
|
|
In ra |
|