Trang chủ » Sản phẩm » Bộ chưng cất Kjeldahl » Bộ chưng cất đạm Kjehdahl K-350 và K-355 |
|
Bộ chưng cất đạm Kjehdahl K-350 và K-355 rất hiệu quả và linh hoạt. Cả hai đều đưa ra những kết quả đo chính xác và có độ lặp lại cao với tốc độ thu hồi cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm phân tích trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, thức ăn gia súc, ngành nông nghiệp, môi trường, công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Những ứng dụng này bao gồm xác định nito và protein như Kjeldahl, TKN (tổng lượng nito Kjeldahl) và Devarda, theo các phương pháp chính thức (§64 LFGB (luật pháp của Đức về thực phẩm và hàng hóa), AOAC, EPA, ISO and DIN). Ngoài các phương pháp cổ điển (Kjeldahl, TKN, Devarda), K-355 còn được thiết kế cho những ứng dụng khác như xác định ancol, sulfur dioxide, các axit dễ bay hơi và phenol.
K-350 và K-355 đều dựa trên công nghệ đã được chứng minh, và có tính năng mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn, chiếm một không gian rất nhỏ trong phòng thí nghiệm. Máy phát hơi nước mạnh mẽ đảm bảo quá trình diễn ra nhanh và đáng tin cậy.
Kỹ thuật điều khiển hiện đại đảm bảo bộ chưng cất vận hành an toàn.
|
Tính năng |
|
K-350
|
K-355
|
Mức độ tiện lợi cao
|
|
|
Gọn nhẹ, chiếm không gian tối thiểu
|
x
|
x
|
Thiết kế hiện đại, nhiều tính năng
|
x
|
x
|
Bàn phím dễ sử dụng
|
x
|
x
|
Tích hợp bộ đếm thời gian
|
x
|
x
|
Màn hình tinh thể lỏng
|
x
|
x
|
Cửa trước
|
x
|
x
|
Lưu trữ được 9 phương pháp khác nhau
|
|
x
|
Máy phát hơi nước
|
|
|
Máy phát hơi nước hiệu năng cao cho quá trình chưng cất hơi nước hiệu quả
|
x
|
x
|
Điều chỉnh hơi nước đầu vào bằng điện
|
|
x
|
Lưu trữ số liệu hơi nước đầu vào
|
|
x
|
Liều lượng
|
|
|
Thêm kiềm
|
x
|
x
|
Lượng axit qua bơm chống axit ăn mòn
|
|
x
|
Đọc lại liều lượng gần nhất
|
x
|
x
|
Tính năng an toàn
|
|
|
Cửa sổ bảo vệ với sensor
|
x
|
x
|
Detector ống mẫu
|
x
|
x
|
Sensor cửa trước
|
x
|
x
|
Sensor dòng nước làm mát
|
|
x
|
Khay hứng nước ngưng
|
x
|
x
|
Kiểm soát
|
|
|
Lớp bảo vệ chống bắn tóe bằng kính
|
x
|
x
|
Lớp bảo vệ chống bắn tóe bằng nhựa
|
x
|
x
|
Bộ kiểm soát nước làm mát
|
x
|
x
|
Lưu trữ thời gian chưng cất
|
x
|
x
|
Ứng dụng
|
|
|
Kjeldahl, Devarda, TKN
|
x
|
x
|
Alcohol, phenol, sulfur dioxide, volatile acids, formaldehyde, TVB-N
|
|
x
|
|
Thông số kỹ thuật |
- Nguồn điện chính: 230V – 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 2200W
- Dòng tiêu thụ (230V): 9,5A
- Trọng lượng: 16.5 kg (K-350); 17 kg (K-355)
- Kích thước (WxHxD): 360 x 660 x 400 mm
- Tỉ lệ thu hồi: 99.5%
- Độ sai số (RSD): ≤ ± 1%
- Giới hạn nhận biết: ≥ 0.1mg Nitrogen
- Hiệu suất hơi: 160 ml/ 5 ph
|
In ra |
|