Đo CO2:
- Dải đo: 0 g/L … 12 g/L(0 vol. … 6vol.) ở 30 °C
- Dải đo: 0g/L … 20 g/L (0 vol. … 10 vol.) < 15 °C
- Độ lệch chuẩn lặp lại CO2: 0.04 g/L (0.02 vol.)
- Độ phân giải CO2: 0.01 g/L
- Các đơn vị đo: g/L, vol., kg/m3
Đo O2:
- Dải đo: 0 ppm … 4 ppm
- Độ lệch chuẩn lặp lại O2: ± 2 ppb (trong dải < 200 ppb)
- Độ phân giải O2: 0.1 ppb (trong dải < 100 ppb)
- Các đơn vị đo: mg/L, ppm, ppb, % sat., μg/L
Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -3 °C … +40°C (27°F … 104°F)
- Độ chính xác: ± 0.2 °C
Đo áp suất:
- Dải đo: 0 bar … 10bar áp suất tuyệt đối (0 psi … 145 psi)
Thông tin thêm
- Thể tích mẫu cần đo: khoảng 150 mL
- Thời gian đo một mẫu: khoảng 90 giây
- Bộ nhớ trong: 500 kết quả đo
- Các giao diện: 1 x RS-232 cho PC và máy in; 1 x USB cho PC; 1 x RFID, 1 x Bluetooth (optional)
- Lớp bảo vệ: IP67
- Nguồn điện cấp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz,1.5 A; DC 12 V, 3.,0 A
- Loại pin có thể sạc được: Li-Ion 11.1 V, 2.25 Ah (optional: Li-Ion 11.25 V, 2.6 Ah)
- Thời gian sử dụng pin tối đa at-line: 10 giờ
- Kích thước (Lx W x H): 262 mm x 209 mm x 176 mm (10.3 in x 8.2 in x 6.9 in)
Trọng lượng: 2.7 kg (6 lbs) |