- Công nghệ đệm: Khí
- Motor EC (DC không chổi than) với bộp mã hóa quang phân giải cao: Tích hợp sẵn
- Momen xoắn cố định (60 phút), không có tín hiệu trôi
- Kiểu EC (Lực trượt và Tốc độ trượt được kiểm soát)
- Momen xoắn tối đa: 200 mNm
- Momen xoắn tối thiểu, quay: 5 nNm
- Momen xoắn tối thiểu, dao động: 7.5 nNm
- Độ lệch góc, giá trị cài đặt: 0.5 to ∞ (μrad)
- Tốc độ bước, hằng số thời gian: 5 (ms)
- Biến dạng bước, hằng số thời gian: 10 (ms)
- Thời gian bước (tốc độ, biến dạng), 99 % giá trị cài đặt (tất cả các mẫu): 30 (ms)
- Vận tốc góc tối thiểu (Phụ thuộc vào thời gian lấy mẫu và thời gian tồn tại điểm đo, trên thực tế bất cứ giá trị nào đạt được): 10-8 (rad/s)
- Vận tốc góc tối đa: 314 (rad/s)
- Tần số góc tối thiểu (Các tần số cài đặt dưới 10-4 rad/s là không phù hợp thực tế do thời gian tồn tại điểm đo > 1 day): 10-7 (rad/s)
- Tần số góc tối đa: 628 (rad/s)
- Dải lực dọc trục: 0.01 đến 50 (N)
- Kích thước: 678 x 444 x 586 mm
- Trọng lượng: 42 kg
- Chức năng ToolmasterTM, hệ thống đo: Có
- Chức năng ToolmasterTM, cell đo: Có
- Chức năng QuickConnect cho các hệ thống đo, không dùng dụng cụ: Có
- Khóa độ lệch điện tử cho hệ thống đo
- Kiểm soát nhiệt độ hầu như không có gradient theo chiều dọc và chiều ngang
- CoolPeltierTM, lựa chọn hệ thống Peltier tích hợp làm lạnh không yêu cầu các phụ kiện làm lạnh: -5 đến 200 oC
- Buồng đối lưu trên nguyên lý Peltier không yêu cầu Nitor lỏng để làm lạnh: -20 đến 180 oC
- Công nghệ Peltier, nắp chụp được điều khiển theo Peltier : -40 đến 200 oC
- Điều khiển nhiệt độ Peltier trục đồng tâm: -30 đến 200 oC
- Dải nhiệt độ tối đa của MCR chính: -150 đến 1000 oC (Phụ thuộc vào thiết bị kiểm soát nhiệt độ. Người sử dụng có thể yêu cầu riêng)
- Dải áp suất tới 1000 bar, khi sử dụng các phụ kiện pressure cell
- Thiết lập và kiểm soát khoảng cách tự động, AGC/AGS: Có
- TruGapTM để đo tại chỗ và kiểm soát khoảng cách: Có
- Chức năng T-ReadyTM tự nhận biết điểm nhiệt độ đạt được
- Kiểm soát biên độ, biến dạng trực tiếp: Có
- Kiểm soát biên độ, lực trực tiếp : Có
- TruRateTM: Optional
- TruStrainTM: Optional
- Lực ép, độ kẹp chặt, các biểu đồ vận tốc và lực dọc trục: Optional |